FAQs About the word closen

gần, thân thiết

To make close.

No synonyms found.

No antonyms found.

closemouthed => kín tiếng, close-minded => hạn hẹp, closely-held => Gần gũi, closely knit => Gắn bó chặt chẽ, closely held corporation => Công ty cổ phần tư nhân,