Vietnamese Meaning of welcoming

chào đón

Other Vietnamese words related to chào đón

Definitions and Meaning of welcoming in English

Wordnet

welcoming (s)

very cordial

Webster

welcoming (p. pr. & vb. n.)

of Welcome

FAQs About the word welcoming

chào đón

very cordialof Welcome

động viên,thú vị,thú vị,sảng khoái,tử tế,xin vui lòng,yêu thương,dễ chịu,dễ chịu,kích động

Chán nản,mất tinh thần,chán nản,làm thất vọng,nản lòng,nản lòng,nản lòng,lạnh,khó chịu,khó chịu

welcomer => ủy ban chào đón, welcomeness => sự nồng nhiệt, welcomely => Chào mừng, welcomed => chào đón, welcome wagon => Xe chào mừng,