Vietnamese Meaning of fulfilling

thoả mãn

Other Vietnamese words related to thoả mãn

Definitions and Meaning of fulfilling in English

Webster

fulfilling (p. pr. & vb. n.)

of Fulfill

FAQs About the word fulfilling

thoả mãn

of Fulfill

an ủi,khuyến khích,thỏa mãn,yêu thương,bổ ích,thỏa mãn,ảnh hưởng,cổ vũ,vui lòng,khích lệ

mất tinh thần,chán nản,làm thất vọng,nản lòng,nản lòng,nản lòng,không thỏa mãn,Chán nản,khó chịu,khó chịu

fulfiller => người thực hiện, fulfilled => thỏa mãn, fulfill => hoàn thành, fulfil => thực hiện, fuldble => có thể điền,