Vietnamese Meaning of rewarding

bổ ích

Other Vietnamese words related to bổ ích

Definitions and Meaning of rewarding in English

Wordnet

rewarding (a)

providing personal satisfaction

Webster

rewarding (p. pr. & vb. n.)

of Reward

FAQs About the word rewarding

bổ ích

providing personal satisfactionof Reward

an ủi,khuyến khích,thoả mãn,thỏa mãn,thỏa mãn,cổ vũ,thú vị,vui lòng,khích lệ,ấm lòng

mất tinh thần,chán nản,làm thất vọng,nản lòng,nản lòng,nản lòng,Chán nản,khó chịu,khó chịu,đáng sợ

rewardful => có ích, rewarder => người thưởng, rewarded => được thưởng, rewardable => xứng đáng được thưởng, reward => phần thưởng,