FAQs About the word revulse

chán ghét

To pull back with force.

No synonyms found.

No antonyms found.

revue => sổ đánh giá, revolving fund => Quỹ luân chuyển, revolving door => Cửa quay, revolving credit => tín dụng luân chuyển, revolving charge account => Tài khoản tín dụng luân chuyển,