Vietnamese Meaning of revolvement
cách mạng
Other Vietnamese words related to cách mạng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of revolvement
- revolvency => Thuyết mạng
- revolver => Súng lục ổ xoay
- revolving => quay (quɑːj)
- revolving charge account => Tài khoản tín dụng luân chuyển
- revolving credit => tín dụng luân chuyển
- revolving door => Cửa quay
- revolving fund => Quỹ luân chuyển
- revue => sổ đánh giá
- revulse => chán ghét
- revulsion => sự ghê tởm
Definitions and Meaning of revolvement in English
revolvement (n.)
Act of revolving.
FAQs About the word revolvement
cách mạng
Act of revolving.
No synonyms found.
No antonyms found.
revolved => quay, revolve around => xoay quanh, revolve about => quay xung quanh, revolve => quay, revolvable => có thể quay,