Vietnamese Meaning of revolve about
quay xung quanh
Other Vietnamese words related to quay xung quanh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of revolve about
- revolve around => xoay quanh
- revolved => quay
- revolvement => cách mạng
- revolvency => Thuyết mạng
- revolver => Súng lục ổ xoay
- revolving => quay (quɑːj)
- revolving charge account => Tài khoản tín dụng luân chuyển
- revolving credit => tín dụng luân chuyển
- revolving door => Cửa quay
- revolving fund => Quỹ luân chuyển
Definitions and Meaning of revolve about in English
revolve about (v)
center upon
FAQs About the word revolve about
quay xung quanh
center upon
No synonyms found.
No antonyms found.
revolve => quay, revolvable => có thể quay, revolutive => cách mạng, revolutions per minute => vòng quay/phút (rpm), revolutionizing => cách mạng,