Vietnamese Meaning of revolutionist
nhà cách mạng
Other Vietnamese words related to nhà cách mạng
Nearest Words of revolutionist
- revolutionism => chủ nghĩa cách mạng
- revolutionise => cách mạng
- revolutioniezed => Cách mạng
- revolutioner => Nhà cách mạng
- revolutionary united front => Mặt trận thống nhất cách mạng
- revolutionary proletarian nucleus => Hạt nhân vô sản cách mạng
- revolutionary proletarian initiative nuclei => hạt nhân chủ động của giai cấp vô sản cách mạng
- revolutionary proletarian army => Binh đoàn vô sản mạng
- revolutionary people's struggle => Cuộc đấu tranh cách mạng của nhân dân
- revolutionary people's liberation party => Đảng Giải phóng Nhân dân Cách mạng
Definitions and Meaning of revolutionist in English
revolutionist (n)
a radical supporter of political or social revolution
revolutionist (n.)
One engaged in effecting a change of government; a favorer of revolution.
FAQs About the word revolutionist
nhà cách mạng
a radical supporter of political or social revolutionOne engaged in effecting a change of government; a favorer of revolution.
cực đoan,cực đoan,cách mạng,người theo chủ nghĩa cực đoan,người cuồng tín,cuồng tín,bệnh dại,cực,phản động,phá hoại
bảo thủ,truyền thống,vừa phải,truyền thống,tự do,giữa đường,không mang tính cách mạng,chính thống,tiến bộ,ôn đới
revolutionism => chủ nghĩa cách mạng, revolutionise => cách mạng, revolutioniezed => Cách mạng, revolutioner => Nhà cách mạng, revolutionary united front => Mặt trận thống nhất cách mạng,