Vietnamese Meaning of revolutions per minute
vòng quay/phút (rpm)
Other Vietnamese words related to vòng quay/phút (rpm)
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of revolutions per minute
- revolutionizing => cách mạng
- revolutionize => cách mạng hóa
- revolutionist => nhà cách mạng
- revolutionism => chủ nghĩa cách mạng
- revolutionise => cách mạng
- revolutioniezed => Cách mạng
- revolutioner => Nhà cách mạng
- revolutionary united front => Mặt trận thống nhất cách mạng
- revolutionary proletarian nucleus => Hạt nhân vô sản cách mạng
- revolutionary proletarian initiative nuclei => hạt nhân chủ động của giai cấp vô sản cách mạng
Definitions and Meaning of revolutions per minute in English
revolutions per minute (n)
rate of revolution of a motor
FAQs About the word revolutions per minute
vòng quay/phút (rpm)
rate of revolution of a motor
No synonyms found.
No antonyms found.
revolutionizing => cách mạng, revolutionize => cách mạng hóa, revolutionist => nhà cách mạng, revolutionism => chủ nghĩa cách mạng, revolutionise => cách mạng,