FAQs About the word revolutioner

Nhà cách mạng

One who is engaged in effecting a revolution; a revolutionist.

No synonyms found.

No antonyms found.

revolutionary united front => Mặt trận thống nhất cách mạng, revolutionary proletarian nucleus => Hạt nhân vô sản cách mạng, revolutionary proletarian initiative nuclei => hạt nhân chủ động của giai cấp vô sản cách mạng, revolutionary proletarian army => Binh đoàn vô sản mạng, revolutionary people's struggle => Cuộc đấu tranh cách mạng của nhân dân,