Vietnamese Meaning of revolutioner
Nhà cách mạng
Other Vietnamese words related to Nhà cách mạng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of revolutioner
- revolutionary united front => Mặt trận thống nhất cách mạng
- revolutionary proletarian nucleus => Hạt nhân vô sản cách mạng
- revolutionary proletarian initiative nuclei => hạt nhân chủ động của giai cấp vô sản cách mạng
- revolutionary proletarian army => Binh đoàn vô sản mạng
- revolutionary people's struggle => Cuộc đấu tranh cách mạng của nhân dân
- revolutionary people's liberation party => Đảng Giải phóng Nhân dân Cách mạng
- revolutionary people's liberation front => Mặt trận Giải phóng Nhân dân Cách mạng
- revolutionary organization of socialist muslims => Tổ chức cách mạng Hồi giáo xã hội chủ nghĩa
- revolutionary organization 17 november => Tổ chức cách mạng 17 tháng 11
- revolutionary justice organization => Tổ chức công lý cách mạng
Definitions and Meaning of revolutioner in English
revolutioner (n.)
One who is engaged in effecting a revolution; a revolutionist.
FAQs About the word revolutioner
Nhà cách mạng
One who is engaged in effecting a revolution; a revolutionist.
No synonyms found.
No antonyms found.
revolutionary united front => Mặt trận thống nhất cách mạng, revolutionary proletarian nucleus => Hạt nhân vô sản cách mạng, revolutionary proletarian initiative nuclei => hạt nhân chủ động của giai cấp vô sản cách mạng, revolutionary proletarian army => Binh đoàn vô sản mạng, revolutionary people's struggle => Cuộc đấu tranh cách mạng của nhân dân,