Vietnamese Meaning of revolutionary organization 17 november
Tổ chức cách mạng 17 tháng 11
Other Vietnamese words related to Tổ chức cách mạng 17 tháng 11
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of revolutionary organization 17 november
- revolutionary justice organization => Tổ chức công lý cách mạng
- revolutionary group => Nhóm cách mạng
- revolutionary calendar month => Tháng của lịch cách mạng
- revolutionary calendar => lịch cách mạng
- revolutionary armed forces of colombia => Lực lượng vũ trang cách mạng Colombia
- revolutionary => cách mạng
- revolution => cách mạng
- revolute => quay
- revoluble => xoay được
- revoltingly => ghê tởm
- revolutionary organization of socialist muslims => Tổ chức cách mạng Hồi giáo xã hội chủ nghĩa
- revolutionary people's liberation front => Mặt trận Giải phóng Nhân dân Cách mạng
- revolutionary people's liberation party => Đảng Giải phóng Nhân dân Cách mạng
- revolutionary people's struggle => Cuộc đấu tranh cách mạng của nhân dân
- revolutionary proletarian army => Binh đoàn vô sản mạng
- revolutionary proletarian initiative nuclei => hạt nhân chủ động của giai cấp vô sản cách mạng
- revolutionary proletarian nucleus => Hạt nhân vô sản cách mạng
- revolutionary united front => Mặt trận thống nhất cách mạng
- revolutioner => Nhà cách mạng
- revolutioniezed => Cách mạng
Definitions and Meaning of revolutionary organization 17 november in English
revolutionary organization 17 november (n)
a Marxist-Leninist terrorist organization in Greece that is violently opposed to imperialism and capitalism and NATO and the United States; an active terrorist group during the 1980s
FAQs About the word revolutionary organization 17 november
Tổ chức cách mạng 17 tháng 11
a Marxist-Leninist terrorist organization in Greece that is violently opposed to imperialism and capitalism and NATO and the United States; an active terrorist
No synonyms found.
No antonyms found.
revolutionary justice organization => Tổ chức công lý cách mạng, revolutionary group => Nhóm cách mạng, revolutionary calendar month => Tháng của lịch cách mạng, revolutionary calendar => lịch cách mạng, revolutionary armed forces of colombia => Lực lượng vũ trang cách mạng Colombia,