Vietnamese Meaning of revolutionary justice organization
Tổ chức công lý cách mạng
Other Vietnamese words related to Tổ chức công lý cách mạng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of revolutionary justice organization
- revolutionary group => Nhóm cách mạng
- revolutionary calendar month => Tháng của lịch cách mạng
- revolutionary calendar => lịch cách mạng
- revolutionary armed forces of colombia => Lực lượng vũ trang cách mạng Colombia
- revolutionary => cách mạng
- revolution => cách mạng
- revolute => quay
- revoluble => xoay được
- revoltingly => ghê tởm
- revolting => kinh tởm
- revolutionary organization 17 november => Tổ chức cách mạng 17 tháng 11
- revolutionary organization of socialist muslims => Tổ chức cách mạng Hồi giáo xã hội chủ nghĩa
- revolutionary people's liberation front => Mặt trận Giải phóng Nhân dân Cách mạng
- revolutionary people's liberation party => Đảng Giải phóng Nhân dân Cách mạng
- revolutionary people's struggle => Cuộc đấu tranh cách mạng của nhân dân
- revolutionary proletarian army => Binh đoàn vô sản mạng
- revolutionary proletarian initiative nuclei => hạt nhân chủ động của giai cấp vô sản cách mạng
- revolutionary proletarian nucleus => Hạt nhân vô sản cách mạng
- revolutionary united front => Mặt trận thống nhất cách mạng
- revolutioner => Nhà cách mạng
Definitions and Meaning of revolutionary justice organization in English
revolutionary justice organization (n)
a Shiite terrorist organization with strong ties to Iran; seeks to create an Iranian fundamentalist Islamic state in Lebanon; car bombs are the signature weapon
FAQs About the word revolutionary justice organization
Tổ chức công lý cách mạng
a Shiite terrorist organization with strong ties to Iran; seeks to create an Iranian fundamentalist Islamic state in Lebanon; car bombs are the signature weapon
No synonyms found.
No antonyms found.
revolutionary group => Nhóm cách mạng, revolutionary calendar month => Tháng của lịch cách mạng, revolutionary calendar => lịch cách mạng, revolutionary armed forces of colombia => Lực lượng vũ trang cách mạng Colombia, revolutionary => cách mạng,