Vietnamese Meaning of revolutionary united front

Mặt trận thống nhất cách mạng

Other Vietnamese words related to Mặt trận thống nhất cách mạng

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of revolutionary united front in English

Wordnet

revolutionary united front (n)

a terrorist group formed in the 1980s in Sierra Leone; seeks to overthrow the government and gain control of the diamond producing regions; responsible for attacks on civilians and children, widespread torture and murder and using children to commit atrocities; sponsored by the president of Liberia

FAQs About the word revolutionary united front

Mặt trận thống nhất cách mạng

a terrorist group formed in the 1980s in Sierra Leone; seeks to overthrow the government and gain control of the diamond producing regions; responsible for atta

No synonyms found.

No antonyms found.

revolutionary proletarian nucleus => Hạt nhân vô sản cách mạng, revolutionary proletarian initiative nuclei => hạt nhân chủ động của giai cấp vô sản cách mạng, revolutionary proletarian army => Binh đoàn vô sản mạng, revolutionary people's struggle => Cuộc đấu tranh cách mạng của nhân dân, revolutionary people's liberation party => Đảng Giải phóng Nhân dân Cách mạng,