FAQs About the word revolutive

cách mạng

Inclined to revolve things in the mind; meditative.

No synonyms found.

No antonyms found.

revolutions per minute => vòng quay/phút (rpm), revolutionizing => cách mạng, revolutionize => cách mạng hóa, revolutionist => nhà cách mạng, revolutionism => chủ nghĩa cách mạng,