FAQs About the word revolving

quay (quɑːj)

of Revolve, Making a revolution or revolutions; rotating; -- used also figuratively of time, seasons, etc., depending on the revolution of the earth.

quay,kéo sợi,lắc lư,xoáy,quay,quay,Xoắn,xoay,lăn,xoay

không quan tâm,không để ý,nhìn xuống,sa thải,Từ chối,miệt thị,coi thường,ị

revolver => Súng lục ổ xoay, revolvency => Thuyết mạng, revolvement => cách mạng, revolved => quay, revolve around => xoay quanh,