FAQs About the word rotating

quay

of Rotate

xoay,quay (quɑːj),kéo sợi,lắc lư,xoáy,xoay,xoay,quay,quay,Xoắn

No antonyms found.

rotated => Xoay, rotate => xoay, rotatable => có thể xoay được, rotascope => rotoscope, rotary wing => cánh quạt,