Vietnamese Meaning of reeling
lảo đảo
Other Vietnamese words related to lảo đảo
Nearest Words of reeling
Definitions and Meaning of reeling in English
reeling (p. pr. & vb. n.)
of Reel
FAQs About the word reeling
lảo đảo
of Reel
chóng mặt,chóng mặt,xoay,ngất xỉu,choáng váng,Yếu,bơi lội,chóng mặt,Yếu,chóng mặt
ổn định,ổn định,sáng suốt
reeligible => có thể tái cử, reeler => chòng chành, reeled => cuộn, reelection => bầu lại, reelect => tái đắc cử,