FAQs About the word reeky

Hôi thối

Soiled with smoke or steam; smoky; foul., Emitting reek.

hôi thối,Bẩn,phạm lỗi,ẩm mốc,luộm thuộm,lôi thôi,funky,mốc meo,Hôi thối,mốc

thơm,thơm,thơm,thơm,thơm ngát,ngon,mặn,thơm,ngọt,nhiều hoa

reeking => thối, reeked => hôi, reek => hôi thối, reefy => san hô, reefing => Rạn san hô,