Vietnamese Meaning of decomposing
phân giải
Other Vietnamese words related to phân giải
Nearest Words of decomposing
Definitions and Meaning of decomposing in English
decomposing (p. pr. & vb. n.)
of Decompose
FAQs About the word decomposing
phân giải
of Decompose
mục nát,phân hủy,phân hủy,mục nát,thối,mục nát,hư hỏng,Bẩn,có hại,xúc phạm
thơm,thơm,thơm,thơm ngát,ngon,mặn,thơm,ngọt,thơm,nhiều hoa
decomposed => phân hủy, decompose => phân hủy, decomposable => Phân hủy được, decomplex => bớt phức tạp, decommission => tháo dỡ,