Vietnamese Meaning of odiferous
hôi
Other Vietnamese words related to hôi
Nearest Words of odiferous
Definitions and Meaning of odiferous in English
odiferous
odoriferous, odorous
FAQs About the word odiferous
hôi
odoriferous, odorous
thơm,có mùi,thơm,nhiều hoa,thơm,Thơm,hăng,cay,thơm,Sạch
hôi thối,phạm lỗi,Hôi thối,khốn khổ,không mùi,thối,ôi thiu,thứ hạng,thối,hôi
odea => Thánh ca, oddsmaker => người ra kèo, oddballs => Những người kỳ quặc, odd duck => con vịt kỳ lạ, odalisques => vũ nữ,