FAQs About the word pungent

hăng

strong and sharp, capable of wounding

ngon,cay,mạnh,chua,axit,Của axít,hăng,thơm,nóng,Gió lạnh

Nhạt nhẽo,dịu dàng,nhẹ nhàng,nhẹ,chín,mịn,mềm,già, lớn tuổi,phẳng,nhạt nhẽo

pungency => độ hăng, pungapung => bánh rán, pung => nhát chích, pundit => chuyên gia, punctureless => Không thủng,