Vietnamese Meaning of savorless
Không có mùi vị
Other Vietnamese words related to Không có mùi vị
Nearest Words of savorless
Definitions and Meaning of savorless in English
savorless (s)
lacking taste or flavor or tang
savorless (a.)
Having no savor; destitute of smell or of taste; insipid.
FAQs About the word savorless
Không có mùi vị
lacking taste or flavor or tangHaving no savor; destitute of smell or of taste; insipid.
Nhạt nhẽo,phẳng,nhạt nhẽo,đơn giản,gầy,Yếu,chết,Pha loãng,Nhạt,nhạt
ngon,kinh tởm,ngon miệng,ghê tởm,ngon,ghê tởm,Ngon,ngon,không ngon miệng,không ngon
savoring => thưởng thức, savoriness => hương vị, savorily => ngon, savored => Thưởng thức, savor => thưởng thức,