FAQs About the word flavorsome

ngon miệng

full of flavor

ngon,thơm,tạo cảm giác ngon miệng,thanh lịch,thú vị,ăn được,ngon miệng,thiên thượng,ngon,tươi tốt

tầm thường,chán,thường thấy,kinh tởm,phẳng,Nhạt,nhạt nhẽo,ôi thiu, cũ,nhạt,buồn tẻ

flavorous => ngon, flavorlessness => Không vị, flavorless => Nhạt, flavorles => vô vị, flavoring => hương liệu,