FAQs About the word digestible

Có thể tiêu hóa

capable of being converted into assimilable condition in the alimentary canalCapable of being digested.

có thể hấp thụ,nhai,ăn được,Ăn được,bổ dưỡng,có thể nuốt được,ăn được,ăn được,ăn,Ăn được

Không tiêu hóa được,không ăn được,không ăn được,không ăn được,Không tiêu,Không tiêu

digestibility => khả năng tiêu hóa, digester => máy phá, digestedly => được tiêu hóa, digested => tiêu hóa, digest => tiêu hóa,