Vietnamese Meaning of digestible
Có thể tiêu hóa
Other Vietnamese words related to Có thể tiêu hóa
Nearest Words of digestible
Definitions and Meaning of digestible in English
digestible (a)
capable of being converted into assimilable condition in the alimentary canal
digestible (a.)
Capable of being digested.
FAQs About the word digestible
Có thể tiêu hóa
capable of being converted into assimilable condition in the alimentary canalCapable of being digested.
có thể hấp thụ,nhai,ăn được,Ăn được,bổ dưỡng,có thể nuốt được,ăn được,ăn được,ăn,Ăn được
Không tiêu hóa được,không ăn được,không ăn được,không ăn được,Không tiêu,Không tiêu
digestibility => khả năng tiêu hóa, digester => máy phá, digestedly => được tiêu hóa, digested => tiêu hóa, digest => tiêu hóa,