Vietnamese Meaning of chewable
nhai
Other Vietnamese words related to nhai
Nearest Words of chewable
Definitions and Meaning of chewable in English
chewable (s)
able to be chewed or cut
FAQs About the word chewable
nhai
able to be chewed or cut
có thể hấp thụ,Có thể tiêu hóa,ăn được,ăn,ăn được,Ăn được,bổ dưỡng,giá trị dinh dưỡng,có thể nuốt được,tạo cảm giác ngon miệng
Không tiêu hóa được,không ăn được,không ăn được,Không tiêu,Không tiêu,không ăn được,Không có giá trị dinh dưỡng
chewa => Tiếng Séc, chew up => nhai, chew the fat => Buôn chuyện, chew over => nhai, chew out => quở trách,