Vietnamese Meaning of inedible
không ăn được
Other Vietnamese words related to không ăn được
Nearest Words of inedible
Definitions and Meaning of inedible in English
inedible (a)
not suitable for food
inedible (a.)
Not edible; not fit for food.
FAQs About the word inedible
không ăn được
not suitable for foodNot edible; not fit for food.
Không tiêu hóa được,không ăn được,không ăn được,Không tiêu,Không tiêu
ăn được,ăn,ăn được,có thể hấp thụ,ăn được,Có thể tiêu hóa,bổ dưỡng,giá trị dinh dưỡng,nhai,Ăn được
inebrious => gây say, inebriety => say xỉn, inebriation => say xỉn, inebriating => say, inebriated => Say Xỉn,