FAQs About the word eatable

ăn được

any substance that can be used as food, suitable for use as foodCapable of being eaten; fit to be eaten; proper for food; esculent; edible., Something fit to be

ăn,ăn được,ngon,có thể hấp thụ,tạo cảm giác ngon miệng,nhai,ăn được,Có thể tiêu hóa,Ăn được,ngon miệng

không ăn được,không ăn được,không ăn được,Không tiêu hóa được,Không tiêu,Không tiêu

eat up => ăn, eat out => Ăn ngoài, eat on => Ăn, eat into => ăn, eat in => ăn vào,