Vietnamese Meaning of eatable
ăn được
Other Vietnamese words related to ăn được
Nearest Words of eatable
Definitions and Meaning of eatable in English
eatable (n)
any substance that can be used as food
eatable (a)
suitable for use as food
eatable (a.)
Capable of being eaten; fit to be eaten; proper for food; esculent; edible.
eatable (n.)
Something fit to be eaten.
FAQs About the word eatable
ăn được
any substance that can be used as food, suitable for use as foodCapable of being eaten; fit to be eaten; proper for food; esculent; edible., Something fit to be
ăn,ăn được,ngon,có thể hấp thụ,tạo cảm giác ngon miệng,nhai,ăn được,Có thể tiêu hóa,Ăn được,ngon miệng
không ăn được,không ăn được,không ăn được,Không tiêu hóa được,Không tiêu,Không tiêu
eat up => ăn, eat out => Ăn ngoài, eat on => Ăn, eat into => ăn, eat in => ăn vào,