FAQs About the word easy-going

dễ dãi

Thân thiện,thoáng gió,giản dị,quen thuộc,linh hoạt,không chính thức,thoải mái,Áp suất thấp,nhẹ nhàng,thờ ơ

lo lắng,tế nhị,chính thức,căng thẳng,cứng,nghiêm ngặt,Bất an,bận tâm,Nghi lễ,đau khổ

easygoing => dễ tính, easy-chair => ghế bành, easy street => con đường dễ dàng, easy money => Tiền dễ kiếm, easy mark => Con mồi dễ bắt,