FAQs About the word distressed

đau khổ

facing or experiencing financial trouble or difficulty, generalized feeling of distress, suffering severe physical strain or distress, afflicted with or marked

kích động,khó chịu,bối rối,lo lắng,bồn chồn,bồn chồn,bồn chồn,không ổn định,buồn bã,lo lắng

Yên tĩnh,dễ,hòa bình,yên tĩnh,dễ chịu,thư giãn,yên tĩnh

distress signal => Tín hiệu cấp cứu, distress call => Tín hiệu cầu cứu, distress => đau khổ, distream => làm phiền, distraughted => buồn buồn,