Vietnamese Meaning of unrestful
bồn chồn
Other Vietnamese words related to bồn chồn
Nearest Words of unrestful
Definitions and Meaning of unrestful in English
unrestful
not marked by or providing rest and repose
FAQs About the word unrestful
bồn chồn
not marked by or providing rest and repose
bồn chồn,bồn chồn,lo lắng,bồn chồn,bồn chồn,kích động,lo lắng,đau khổ,khó chịu,do dự
Yên tĩnh,dễ,hòa bình,yên tĩnh,dễ chịu,thư giãn,yên tĩnh
unreservedness => thẳng thắn, unremittingly => liên tục, unreminiscent => không gợi nhớ, unremembered => không nhớ, unremarkableness => sự tầm thường,