FAQs About the word unrolls

mở tung ra

to unwind a roll of, to become unrolled or spread out, disclose, to spread out like a scroll for reading or inspection, to be unrolled

làm thẳng,mở ra,thư giãn,uốn cong,mở ra,tháo gỡ,tháo gỡ,tháo xoắn

khúc cua,nơ,Tóc xoăn,đường cong,móc,vòng,những lần lượt,vòm,cuộn dây,kẻ lừa đảo

unrolling => mở ra, unrolled => cuộn ra, unriddling => giải lời đố, unriddled => chưa giải quyết, unrevolutionary => không mang tính cách mạng,