Vietnamese Meaning of unscented
không mùi
Other Vietnamese words related to không mùi
Nearest Words of unscented
Definitions and Meaning of unscented in English
unscented
having no scent
FAQs About the word unscented
không mùi
having no scent
không mùi,hôi,hôi thối,Hôi thối,mốc,khốn khổ,thối,ôi thiu,thối,Hôi thối
thơm,thơm,thơm,ngon,mặn,thơm,ngọt,thơm,nhiều hoa,có mùi
unsaying => không biết nói, unsayable => không thể nói, unrushed => thong thả, unrolls => mở tung ra, unrolling => mở ra,