Vietnamese Meaning of scented
thơm
Other Vietnamese words related to thơm
Nearest Words of scented
- scent out => đánh hơi
- scent => Mùi
- scenography => thiết kế sân khấu
- scenographical => sân khấu
- scenographic => thiết kế sân khấu
- scenograph => họa sĩ thiết kế sân khấu
- scenically => đẹp như tranh vẽ
- scenical => Phong cảnh đẹp
- scenic railway => Đường sắt ngắm cảnh
- scenic artist => Họa sĩ thiết kế sân khấu
- scented fern => Rêu thơm
- scented penstemon => Penstemon có hương thơm
- scented wattle => Keo lá hương
- scentful => thơm
- scenting => Mùi hương
- scentingly => thơm ngát
- scentless => không mùi
- scentless camomile => Hoa cúc vạn thọ không mùi
- scentless false camomile => Cúc giả không mùi
- scentless hayweed => Cây cỏ khô không mùi
Definitions and Meaning of scented in English
scented (a)
having the sense of smell
scented (s)
filled or impregnated with perfume
having a natural fragrance
(used in combination) having the odor of
scented (imp. & p. p.)
of Scent
FAQs About the word scented
thơm
having the sense of smell, filled or impregnated with perfume, having a natural fragrance, (used in combination) having the odor ofof Scent
thơm,thơm,thơm,thơm,thơm ngát,mặn,cay,ngọt,Sạch,nhiều hoa
hôi thối,phạm lỗi,Hôi thối,khốn khổ,không mùi,thối,ôi thiu,thứ hạng,thối,hôi
scent out => đánh hơi, scent => Mùi, scenography => thiết kế sân khấu, scenographical => sân khấu, scenographic => thiết kế sân khấu,