Vietnamese Meaning of scenographic
thiết kế sân khấu
Other Vietnamese words related to thiết kế sân khấu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of scenographic
- scenograph => họa sĩ thiết kế sân khấu
- scenically => đẹp như tranh vẽ
- scenical => Phong cảnh đẹp
- scenic railway => Đường sắt ngắm cảnh
- scenic artist => Họa sĩ thiết kế sân khấu
- scenic => đẹp như tranh vẽ
- scene-stealer => Kẻ bắt mắt
- sceneshifter => Người chuyển cảnh
- scenery => cảnh vật
- scenemen => nhân viên trang trí sân khấu
Definitions and Meaning of scenographic in English
scenographic (a.)
Alt. of Scenographical
FAQs About the word scenographic
thiết kế sân khấu
Alt. of Scenographical
No synonyms found.
No antonyms found.
scenograph => họa sĩ thiết kế sân khấu, scenically => đẹp như tranh vẽ, scenical => Phong cảnh đẹp, scenic railway => Đường sắt ngắm cảnh, scenic artist => Họa sĩ thiết kế sân khấu,