Vietnamese Meaning of unself-conscious

vô thức

Other Vietnamese words related to vô thức

Definitions and Meaning of unself-conscious in English

unself-conscious

not self-conscious

FAQs About the word unself-conscious

vô thức

not self-conscious

ích kỉ,ích kỷ,không thể lay chuyển,vô cảm,hài lòng,điềm tĩnh,bất khuất,tự phụ,tự mãn,tự phụ

nhút nhát,khiêm tốn,Không an toàn,khiêm tốn,lo lắng,nhút nhát,không quyết đoán,khiêm nhường,khiêm tốn,e thẹn

unseating => phế truất, unseated => mất chức, unsealing => mở nắp, unscrewing => Mở vít, unscrewed => Vặn ra,