Vietnamese Meaning of self-possessed

điềm tĩnh

Other Vietnamese words related to điềm tĩnh

Definitions and Meaning of self-possessed in English

Wordnet

self-possessed (s)

in full control of your faculties

Webster

self-possessed (a.)

Composed or tranquill in mind, manner, etc.; undisturbed.

FAQs About the word self-possessed

điềm tĩnh

in full control of your facultiesComposed or tranquill in mind, manner, etc.; undisturbed.

Yên tĩnh,thu thập,sáng tác,hòa bình,nhập hồn,Bình tĩnh,yên tĩnh,bình tĩnh,được đặt tại trung tâm,tự tin

kích động,lo lắng,bận tâm,đau khổ,khó chịu,bối rối,lo lắng,bối rối,bồn chồn,bồn chồn

self-positing => tự đặt mình, self-posited => tự đặt, self-portrait => Chân dung tự họa, self-pollination => Tự thụ phấn, self-pollinating => tự thụ phấn,