Vietnamese Meaning of loosey-goosey

lỏng

Other Vietnamese words related to lỏng

Definitions and Meaning of loosey-goosey in English

loosey-goosey

notably loose or relaxed

FAQs About the word loosey-goosey

lỏng

notably loose or relaxed

Yên tĩnh,thu thập,tự tin,ngầu,dễ tính,nhẹ nhàng,thờ ơ,Bình tĩnh,mịn,ổn định

lo lắng,bận tâm,đau khổ,bồn chồn,lo lắng,bồn chồn,căng thẳng,bồn chồn,không ổn định,lo lắng

looses => mất, loosens => nới lỏng, loosening up => nới lỏng, loosened up => nới lỏng, loosened (up) => thoải mái (buông lỏng),