Vietnamese Meaning of lorded (it over)
thống trị
Other Vietnamese words related to thống trị
Nearest Words of lorded (it over)
Definitions and Meaning of lorded (it over) in English
lorded (it over)
No definition found for this word.
FAQs About the word lorded (it over)
thống trị
cắt,bảo trợ,nói chuyện với thái độ khinh thường,condescended,trị vì (trên),thản nhiên,đội mũ cao,coi thường,bị khinh thường
No antonyms found.
lord (it over) => chế ngự, lops (off) => cắt (off), lopping (off) => cắt (cắt), lopped (off) => cắt (tắt), lopes => chạy trốn,