Vietnamese Meaning of lopped (off)
cắt (tắt)
Other Vietnamese words related to cắt (tắt)
Nearest Words of lopped (off)
Definitions and Meaning of lopped (off) in English
lopped (off)
No definition found for this word.
FAQs About the word lopped (off)
cắt (tắt)
cắt tỉa,cắt,cắt giảm,cạo,tỉa,cắt ngắn,cắt xén,cập bến,cắt cỏ,Bóp
được mở rộng,dài,dài ra
lopes => chạy trốn, lop (off) => cắt bỏ, loots => Chiến lợi phẩm, looters => những kẻ cướp bóc, loosey-goosey => lỏng,