FAQs About the word sheared

cắt xén

having the hair or wool cut or clipped off as if with shears or clippers, (used especially of fur or wool) shaped or finished by cutting or trimming to a unifor

cắt tỉa,cắt,cạo,tỉa,cắt ngắn,cắt xén,cắt giảm,cập bến,cắt (tắt),cắt cỏ

được mở rộng,dài,dài ra

sheard => cắt, shearbill => chim mỏ kéo, shear steel => Thép cắt, shear => cắt, shealing => túp lều,