Vietnamese Meaning of unselling
không bán được
Other Vietnamese words related to không bán được
Nearest Words of unselling
Definitions and Meaning of unselling in English
unselling
to dissuade from a belief in the truth, value, or desirability of something, to discourage a belief in the truth, value, or desirability of
FAQs About the word unselling
không bán được
to dissuade from a belief in the truth, value, or desirability of something, to discourage a belief in the truth, value, or desirability of
ngăn chặn,nản lòng,can ngăn,ức chế,chuyển hướng,xua đuổi
khuyến khích,thuyết phục,khẩn trương,xúi giục (ai đó),thúc ép,gây ra,thúc đẩy,Thúc đẩy,khiêu khích,ép buộc
unsellable => không bán được, unsell => không bán, unself-consciousness => sự vô thức, unself-conscious => vô thức, unseating => phế truất,