Vietnamese Meaning of poised

bình tĩnh

Other Vietnamese words related to bình tĩnh

Definitions and Meaning of poised in English

Wordnet

poised (s)

marked by balance or equilibrium and readiness for action

in full control of your faculties

Webster

poised (imp. & p. p.)

of Poise

FAQs About the word poised

bình tĩnh

marked by balance or equilibrium and readiness for action, in full control of your facultiesof Poise

chắc chắn,thu thập,sáng tác,tự tin,bình tĩnh,tràn đầy hy vọng,lạc quan,ghi nhớ lại,hồng** (hồng),an toàn

nhút nhát,khiêm tốn,Không an toàn,khiêm tốn,lo lắng,nhút nhát,không quyết đoán,khiêm nhường,e thẹn,e lệ

poise => sự điềm tĩnh, pointy-toed => Nhọn đầu, pointsman => Nhân viên hướng dẫn, pointrel => con trỏ, point-of-sale => Điểm bán hàng,