Vietnamese Meaning of poiser
dụng cụ đo lường
Other Vietnamese words related to dụng cụ đo lường
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of poiser
Definitions and Meaning of poiser in English
poiser (n.)
The balancer of dipterous insects.
FAQs About the word poiser
dụng cụ đo lường
The balancer of dipterous insects.
No synonyms found.
No antonyms found.
poised => bình tĩnh, poise => sự điềm tĩnh, pointy-toed => Nhọn đầu, pointsman => Nhân viên hướng dẫn, pointrel => con trỏ,