Vietnamese Meaning of digestibility
khả năng tiêu hóa
Other Vietnamese words related to khả năng tiêu hóa
Nearest Words of digestibility
Definitions and Meaning of digestibility in English
digestibility (n)
the property of being easy to digest
digestibility (n.)
The quality of being digestible.
FAQs About the word digestibility
khả năng tiêu hóa
the property of being easy to digestThe quality of being digestible.
tính ăn được,độ ngon,Vị ngon,ngon miệng,Ngon,khả năng ăn được,sự ngon lành,ngon miệng,thưởng thức,hương vị
độ phẳng,Nhạt nhẽo,ôi thiu,Không vị,Chán ghét,Không ngon
digester => máy phá, digestedly => được tiêu hóa, digested => tiêu hóa, digest => tiêu hóa, digerent => khác nhau,