Vietnamese Meaning of staleness
ôi thiu
Other Vietnamese words related to ôi thiu
Nearest Words of staleness
Definitions and Meaning of staleness in English
staleness (n)
unoriginality as a result of being dull and hackneyed
having lost purity and freshness as a consequence of aging
FAQs About the word staleness
ôi thiu
unoriginality as a result of being dull and hackneyed, having lost purity and freshness as a consequence of aging
Tội lỗi,sự dơ bẩn,funk,Mốc,ôi thiu,thối rữa,hôi thối,hôi thối,cay nồng,bẩn
hương thơm,hương thơm,nước hoa,độ ngọt,bó hoa,hoa,sự ngon lành,Độ cay,Mật hoa trời,hương vị
stalemated => bế tắc, stalemate => Bế tắc, stale => ôi thiu, cũ, stalagmite => Măng đá, stalactite => Măng đá,