Vietnamese Meaning of mustiness
Mốc
Other Vietnamese words related to Mốc
Nearest Words of mustiness
Definitions and Meaning of mustiness in English
mustiness (n)
the quality of smelling or tasting old or stale or mouldy
mustiness (n.)
The quality or state of being musty.
FAQs About the word mustiness
Mốc
the quality of smelling or tasting old or stale or mouldyThe quality or state of being musty.
sự dơ bẩn,funk,mốc,ôi thiu,thối rữa,ôi thiu,hôi thối,cay nồng,Tội lỗi,bẩn
hương thơm,hương thơm,nước hoa,độ ngọt,bó hoa,hương vị,Độ cay,Mật hoa trời,hoa,sự ngon lành
mustily => mốc meo, musth => musth, mustering => tập hợp, mustered => tập hợp, muster up => tập trung,