FAQs About the word mutafacient

Gây hại

capable of inducing mutation (used mainly of intracellular agents)

No synonyms found.

No antonyms found.

mutacism => đột biến, mutably => thay đổi, mutableness => Sự thay đổi, mutable => có thể thay đổi được, mutability => Khả biến,