FAQs About the word mutagenic

gây đột biến

capable of inducing mutation (used mainly of extracellular factors such as X-rays or chemical pollution)

No synonyms found.

No antonyms found.

mutagenesis => Đột biến, mutagen => chất gây đột biến, mutage => Đột biến, mutafacient => Gây hại, mutacism => đột biến,