FAQs About the word mutant gene

Gen đột biến

a gene that has changed so that the normal transmission and expression of a trait is affected

No synonyms found.

No antonyms found.

mutant => đột biến, mutandum => với những sửa đổi cần thiết, mutanda => quần lót, mutamycin => Mutamycin, mutagenic => gây đột biến,