Vietnamese Meaning of mutacism
đột biến
Other Vietnamese words related to đột biến
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mutacism
Definitions and Meaning of mutacism in English
mutacism (n.)
See Mytacism.
FAQs About the word mutacism
đột biến
See Mytacism.
No synonyms found.
No antonyms found.
mutably => thay đổi, mutableness => Sự thay đổi, mutable => có thể thay đổi được, mutability => Khả biến, musty => mốc,